top of page

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG 2025
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Mô tả sản phẩm | Giá bán ra |
|---|---|---|---|
TP-PPR-20-PN10-2.3 | Ống PPR DN20 PN10 Dày 2.3mm Cây 4m | Ống nhựa PPR DN20 PN10 (20mm) chuyên dùng cho nước lạnh. Độ dày thành ống 2.3mm, chiều dài 4m. Tiêu chuẩn tiết kiệm, an toàn vệ sinh. | 563.269 |
TP-PPR-20-PN10-UV | Ống PPR chống UV DN20 PN10 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp chống UV DN20 PN10. Bảo vệ tối ưu khỏi ánh nắng mặt trời, dùng cho lắp đặt ngoài trời, chịu áp suất nước lạnh. | 656.640 |
TP-PPR-20-PN16-2.8 | Ống PPR DN20 PN16 Dày 2.8mm Cây 4m | Ống nhựa PPR DN20 PN16 đa dụng cho nước nóng/lạnh. Độ dày thành ống 2.8mm, chiều dài 4m. Cân bằng giữa áp suất và chi phí. | 846.425 |
TP-PPR-20-PN20-3.4 | Ống PPR DN20 PN20 Dày 3.4mm Cây 4m | Ống PPR DN20 PN20 cho hệ thống nước nóng. Độ dày 3.4mm chịu áp lực cao. Đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho công trình. | 974.749 |
TP-PPR-20-PN20-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN20 PN20 Cây 4m | Ống nhựa PPR 2 lớp UV DN20 PN20. Chịu áp suất và nhiệt độ cao, có khả năng chống tia UV, lý tưởng cho lộ thiên. | 697.680 |
TP-PPR-20-PN25-4.1 | Ống PPR DN20 PN25 Dày 4.1mm Cây 4m | Ống nhựa PPR DN20 PN25 chịu áp lực cực cao. Độ dày 4.1mm. Chuyên dùng cho các hệ thống công nghiệp hoặc khu vực áp suất đặc biệt. | 851.629 |
TP-PPR-25-PN10-2.8 | Ống PPR DN25 PN10 Dày 2.8mm Cây 4m | Ống PPR DN25 PN10 dùng cho đường ống phân phối nước lạnh. Độ dày 2.8mm, chiều dài 4m. | 1.138.909 |
TP-PPR-25-PN10-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN25 PN10 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN25 PN10 chuyên dụng ngoài trời. Phù hợp cho đường ống nước lạnh chịu tia cực tím. | 1.308.175 |
TP-PPR-25-PN16-3.5 | Ống PPR DN25 PN16 Dày 3.5mm Cây 4m | Ống PPR DN25 PN16 cân bằng cho nước nóng và lạnh. Độ dày 3.5mm đảm bảo hiệu suất chịu áp lực tốt. | 860.858 |
TP-PPR-25-PN16-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN25 PN16 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN25 PN16. Ống chịu áp trung bình, có lớp chống UV, thích hợp lắp đặt lộ thiên, bền vững với môi trường. | 1.036.309 |
TP-PPR-25-PN20-4.2 | Ống PPR DN25 PN20 Dày 4.2mm Cây 4m | Ống PPR DN25 PN20 cho hệ thống nước nóng. Độ dày 4.2mm giúp chịu nhiệt và áp lực cao. | 1.446.709 |
TP-PPR-25-PN20-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN25 PN20 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN25 PN20. Ống chống tia UV chịu áp lực cao, lý tưởng cho đường ống ngoài trời đòi hỏi độ bền tối đa. | 1.723.680 |
TP-PPR-25-PN25-5.1 | Ống PPR DN25 PN25 Dày 5.1mm Cây 4m | Ống PPR DN25 PN25 chịu áp lực cực cao. Độ dày 5.1mm. Chuyên dùng cho các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối. | 1.174.745 |
TP-PPR-32-PN10-2.9 | Ống PPR DN32 PN10 Dày 2.9mm Cây 4m | Ống PPR DN32 PN10 dùng cho cấp nước lạnh hoặc đường ống nhánh chính. Độ dày 2.9mm, chiều dài 4m. | 1.436.400 |
TP-PPR-32-PN10-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN32 PN10 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN32 PN10 chống bức xạ UV. Thích hợp cho đường ống ngoài trời nước lạnh. | 1.923.775 |
TP-PPR-32-PN16-4.4 | Ống PPR DN32 PN16 Dày 4.4mm Cây 4m | Ống PPR DN32 PN16 cân bằng cho nước nóng/lạnh. Độ dày 4.4mm, đảm bảo chịu áp suất tiêu chuẩn. | 2.232.556 |
TP-PPR-32-PN16-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN32 PN16 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN32 PN16. Ống có lớp bảo vệ UV, dùng cho hệ thống nước chịu áp trung bình lắp đặt lộ thiên. | 1.850.924 |
TP-PPR-32-PN20-5.4 | Ống PPR DN32 PN20 Dày 5.4mm Cây 4m | Ống PPR DN32 PN20 chuyên dùng cho nước nóng và hệ thống áp lực cao. Độ dày 5.4mm, lý tưởng cho đường ống chính. | 2.573.247 |
TP-PPR-32-PN20-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN32 PN20 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN32 PN20. Lớp chống UV và độ dày 5.4mm cho khả năng chịu áp lực và độ bền cao nhất ngoài trời. | 3.024.687 |
TP-PPR-32-PN25-6.5 | Ống PPR DN32 PN25 Dày 6.5mm Cây 4m | Ống PPR DN32 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày thành ống 6.5mm. Dùng trong các môi trường công nghiệp yêu cầu khắt khe. | 3.476.127 |
TP-PPR-40-PN10-3.7 | Ống PPR DN40 PN10 Dày 3.7mm Cây 4m | Ống PPR DN40 PN10 cấp nước lạnh lưu lượng lớn. Độ dày 3.7mm, chiều dài 4m. | 2.245.909 |
TP-PPR-40-PN10-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN40 PN10 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN40 PN10 chống tia cực tím. Lý t ưởng cho đường ống cấp nước lạnh chính lắp đặt ngoài trời. | 3.182.662 |
TP-PPR-40-PN16-5.5 | Ống PPR DN40 PN16 Dày 5.5mm Cây 4m | Ống PPR DN40 PN16 đa dụng cho nước nóng/lạnh. Độ dày 5.5mm, đảm bảo chịu áp suất trung bình cao. | 3.724.429 |
TP-PPR-40-PN20-6.7 | Ống PPR DN40 PN20 Dày 6.7mm Cây 4m | Ống PPR DN40 PN20 chuyên dụng cho hệ thống nước nóng áp lực cao. Độ dày 6.7mm, tăng cường độ bền nhiệt. | 23.956 |
TP-PPR-40-PN25-8.1 | Ống PPR DN40 PN25 Dày 8.1mm Cây 4m | Ống PPR DN40 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày thành ống 8.1mm, sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi PN25. | 28.865 |
TP-PPR-50-PN10-4.6 | Ống PPR DN50 PN10 Dày 4.6mm Cây 4m | Ống PPR DN50 PN10 cấp nước lạnh lưu lượng lớn. Độ dày 4.6mm, chiều dài 4m. | 26.705 |
TP-PPR-50-PN10-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN50 PN10 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN50 PN10 chống tia UV. Đường ống DN50 cho nước lạnh, bền bỉ với môi trường ngoài trời. | 29.651 |
TP-PPR-50-PN16-6.9 | Ống PPR DN50 PN16 Dày 6.9mm Cây 4m | Ống PPR DN50 PN16 tiêu chuẩn cho nước nóng/lạnh. Độ dày 6.9mm, chịu áp lực tốt, dùng cho các tuyến ống phân phối chính. | 35.640 |
TP-PPR-50-PN16-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN50 PN16 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN50 PN16. Ống chống tia UV cho áp suất trung bình. Thích hợp lắp đặt lộ thiên, chịu được tác động thời tiết. | 32.793 |
TP-PPR-50-PN20-8.3 | Ống PPR DN50 PN20 Dày 8.3mm Cây 4m | Ống PPR DN50 PN20 chịu áp lực cao, dùng cho nước nóng và hệ thống áp lực mạnh. Độ dày 8.3mm, tăng cường độ an toàn. | 42.807 |
TP-PPR-50-PN20-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN50 PN20 Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN50 PN20. Ống DN50 chịu áp cao và chống tia UV, độ bền vượt trội khi lắp đặt ngoài trời. | 51.349 |
TP-PPR-50-PN25-10.1 | Ống PPR DN50 PN25 Dày 10.1mm Cây 4m | Ống PPR DN50 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày thành ống 10.1mm, chuyên dụng cho các ứng dụng áp suất cao nhất. | 49.287 |
TP-PPR-63-PN10-5.8 | Ống PPR DN63 PN10 Dày 5.8mm Cây 4m | Ống PPR DN63 PN10 cấp nước lạnh cho công trình lớn. Độ dày 5.8mm, chiều dài 4m. | 59.105 |
TP-PPR-63-PN10-UV | Ống PPR 2 lớp UV DN63 PN10 Dày 5.8mm Cây 4m | Ống PPR 2 lớp UV DN63 PN10 chống tia cực tím. Ống 63mm cho nước lạnh, bền vững khi lắp đặt ngoài trời. | 52.036 |
TP-PPR-63-PN16-8.6 | Ống PPR DN63 PN16 Dày 8.6mm Cây 4m | Ống PPR DN63 PN16 tiêu chuẩn cho nước nóng/lạnh. Độ dày 8.6mm, dùng cho các tuyến ống phân phối chính. | 62.444 |
TP-PPR-63-PN20-10.5 | Ống PPR DN63 PN20 Dày 10.5mm Cây 4m | Ống PPR DN63 PN20 chuyên dụng cho hệ thống nước nóng áp lực cao. Độ dày 10.5mm, tăng cường khả năng chịu nhiệt. | 54.393 |
TP-PPR-63-PN25-12.7 | Ống PPR DN63 PN25 Dày 12.7mm Cây 4m | Ống PPR DN63 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày thành ống 12.7mm, dùng trong các ứng dụng công nghiệp. | 55.473 |
TP-PPR-75-PN10-6.8 | Ống PPR DN75 PN10 Dày 6.8mm Cây 4m | Ống PPR DN75 PN10 cấp nước lạnh lưu lượng lớn. Độ dày 6.8mm, chiều dài 4m. | 66.567 |
TP-PPR-75-PN16-10.3 | Ống PPR DN75 PN16 Dày 10.3mm Cây 4m | Ống PPR DN75 PN16 ti êu chuẩn đa dụng. Độ dày 10.3mm, lý tưởng cho đường ống trục chính. | 66.665 |
TP-PPR-75-PN20-12.5 | Ống PPR DN75 PN20 Dày 12.5mm Cây 4m | Ống PPR DN75 PN20 chuyên dụng cho nước nóng và áp lực cao. Độ dày 12.5mm, đảm bảo an toàn cho hệ thống. | 80.018 |
TP-PPR-75-PN25-15.1 | Ống PPR DN75 PN25 Dày 15.1mm Cây 4m | Ống PPR DN75 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày thành ống 15.1mm. | 76.582 |
TP-PPR-90-PN10-8.2 | Ống PPR DN90 PN10 Dày 8.2mm Cây 4m | Ống PPR DN90 PN10 cấp nước lạnh quy mô lớn. Độ dày 8.2mm, chiều dài 4m. | 91.898 |
TP-PPR-90-PN16-12.3 | Ống PPR DN90 PN16 Dày 12.3mm Cây 4m | Ống PPR DN90 PN16 tiêu chuẩn. Độ dày 12.3mm, dùng cho các tuyến ống phân phối chính lớn. | 84.142 |
TP-PPR-90-PN20-15.0 | Ống PPR DN90 PN20 Dày 15.0mm Cây 4m | Ống PPR DN90 PN20 cho nước nóng và áp lực cao. Độ dày 15.0mm, lý tưởng cho đường ống trục lớn. | 74.422 |
TP-PPR-90-PN25-18.1 | Ống PPR DN90 PN25 Dày 18.1mm Cây 4m | Ống PPR DN90 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày thành ống 18.1mm. | 89.247 |
TP-PPR-110-PN10-10.0 | Ống PPR DN110 PN10 Dày 10.0mm Cây 4m | Ống PPR DN110 PN10 cấp nước lạnh. Độ dày 10.0mm. Đường ống chính lưu lượng lớn. | 90.327 |
TP-PPR-110-PN16-15.1 | Ống PPR DN110 PN16 Dày 15.1mm Cây 4m | Ống PPR DN110 PN16 tiêu chuẩn áp suất cao. Độ dày 15.1mm, dùng cho tuyến ống lớn đa dụng. | 118.505 |
TP-PPR-110-PN20-18.3 | Ống PPR DN110 PN20 Dày 18.3mm Cây 4m | Ống PPR DN110 PN20 cho áp lực cao. Độ dày 18.3mm, đảm bảo an toàn cho hệ thống nước nóng. | 128.618 |
TP-PPR-110-PN25-22.1 | Ống PPR DN110 PN25 Dày 22.1mm Cây 4m | Ống PPR DN110 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày 22.1mm, chuyên dùng cho ứng dụng công nghiệp. | 109.080 |
TP-PPR-125-PN10-11.4 | Ống PPR DN125 PN10 Dày 11.4mm Cây 4m | Ống PPR DN125 PN10 cấp nước lạnh. Độ dày 11.4mm, dùng cho đường ống trục lớn. | 130.975 |
TP-PPR-125-PN16-17.1 | Ống PPR DN125 PN16 Dày 17.1mm Cây 4m | Ống PPR DN125 PN16 tiêu chuẩn cho nước nóng/lạnh. Độ dày 17.1mm. | 143.640 |
TP-PPR-125-PN20-20.8 | Ống PPR DN125 PN20 Dày 20.8mm Cây 4m | Ống PPR DN125 PN20 chịu áp lực cao. Độ dày 20.8mm, lý tưởng cho hệ thống cấp nước quy mô lớn. | 172.407 |
TP-PPR-125-PN25-25.1 | Ống PPR DN125 PN25 Dày 25.1mm Cây 4m | Ống PPR DN125 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày 25.1mm. | 184.189 |
TP-PPR-140-PN10-12.7 | Ống PPR DN140 PN10 Dày 12.7mm Cây 4m | Ống PPR DN140 PN10 cấp nước lạnh. Độ dày 12.7mm, dùng cho các dự án cơ sở hạ tầng. | 221.007 |
TP-PPR-140-PN16-19.2 | Ống PPR DN140 PN16 Dày 19.2mm Cây 4m | Ống PPR DN140 PN16 tiêu chuẩn. Độ dày 19.2mm, chịu áp suất ổn định. | 205.200 |
TP-PPR-140-PN20-23.3 | Ống PPR DN140 PN20 Dày 23.3mm Cây 4m | Ống PPR DN140 PN20 chịu áp lực cao. Độ dày 23.3mm. | 173.389 |
TP-PPR-140-PN25-28.1 | Ống PPR DN140 PN25 Dày 28.1mm Cây 4m | Ống PPR DN140 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày 28.1mm. | 208.047 |
TP-PPR-160-PN10-14.6 | Ống PPR DN160 PN10 Dày 14.6mm Cây 4m | Ống PPR DN160 PN10 cấp nước lạnh. Độ dày 14.6mm. | 225.720 |
TP-PPR-160-PN16-21.9 | Ống PPR DN160 PN16 Dày 21.9mm Cây 4m | Ống PPR DN160 PN16 tiêu chuẩn. Độ dày 21.9mm. | 290.324 |
TP-PPR-160-PN20-26.6 | Ống PPR DN160 PN20 Dày 26.6mm Cây 4m | Ống PPR DN160 PN20 chịu áp lực cao. Độ dày 26.6mm. | 323.215 |
TP-PPR-160-PN25-32.1 | Ống PPR DN160 PN25 Dày 32.1mm Cây 4m | Ống PPR DN160 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày 32.1mm. | 241.135 |
TP-PPR-180-PN10-16.4 | Ống PPR DN180 PN10 Dày 16.4mm Cây 4m | Ống PPR DN180 PN10 cấp nước lạnh quy mô rất lớn. Độ dày 16.4mm. | 307.800 |
TP-PPR-180-PN16-24.6 | Ống PPR DN180 PN16 Dày 24.6mm Cây 4m | Ống PPR DN180 PN16 tiêu chuẩn cho nước nóng/lạnh. Độ dày 24.6mm. | 402.153 |
TP-PPR-180-PN20-29.0 | Ống PPR DN180 PN20 Dày 29.0mm Cây 4m | Ống PPR DN180 PN20 chịu áp lực cao. Độ dày 29.0mm. | 456.545 |
TP-PPR-180-PN25-36.1 | Ống PPR DN180 PN25 Dày 36.1mm Cây 4m | Ống PPR DN180 PN25 chịu áp lực cực đại. Độ dày 36.1mm. | 351.884 |
TP-PPR-200-PN10-18.2 | Ống PPR DN200 PN10 Dày 18.2mm Cây 4m | Ống PPR DN200 PN10 cấp nước lạnh quy mô lớn nhất. Độ dày 18.2mm. | 430.920 |
TP-PPR-200-PN16-27.4 | Ống PPR DN200 PN16 Dày 27.4mm Cây 4m | Ống PPR DN200 PN16 tiêu chuẩn. Độ dày 27.4mm. | 601.265 |
TP-PPR-200-PN20-33.2 | Ống PPR DN200 PN20 Dày 33.2mm Cây 4m | Ống PPR DN200 PN20 chịu áp lực cao. Độ dày 33.2mm. | 656.640 |
Document.pdf
Nối thẳng ống PPR
Nối thẳng ren ngoài
Nối thẳng ren trong
Ba chạc 90 độ
Ba chạc 45 độ (liên hệ)
bottom of page




















































